汽 khí (7n)
1 : Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. Như khí ky 汽機 máy hơi, khí thuyền 汽船 tàu thủy, khí xa 汽車 xe hỏa, v.v.
汽
汽
汽
1 : Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. Như khí ky 汽機 máy hơi, khí thuyền 汽船 tàu thủy, khí xa 汽車 xe hỏa, v.v.