決 quyết (7n)
1 : Khơi, tháo.
2 : Vỡ đê.
3 : Xử chém (trảm quyết).
4 : Quyết đoán.
5 : Nhất quyết. Như quyết ý 決意, quyết tâm 決心, v.v.
6 : Cắn.
7 : Dứt, quyết liệt.
決
決
決
1 : Khơi, tháo.
2 : Vỡ đê.
3 : Xử chém (trảm quyết).
4 : Quyết đoán.
5 : Nhất quyết. Như quyết ý 決意, quyết tâm 決心, v.v.
6 : Cắn.
7 : Dứt, quyết liệt.