汕 sán (6n)
1 : Cái đó, cái lờ.
2 : Sán đầu 汕頭 tên đất, một bến thông thương ở mé tây nam tỉnh Quảng Ðông.
汕
汕
汕
1 : Cái đó, cái lờ.
2 : Sán đầu 汕頭 tên đất, một bến thông thương ở mé tây nam tỉnh Quảng Ðông.