汁 trấp, hiệp (5n)

1 : Nước, nhựa. Vật gì có nước lỏng chảy ra gọi là trấp.
2 : Vừa mưa vừa sa tuyết.
3 : Một âm là hiệp. Hòa, cùng nghĩa với chữ hiệp 協.