民 dân (5n)
1 : Người, dân, loài người thuộc ở dưới quyền chính trị gọi là dân. Như quốc dân 國民 dân nước.
民
民
民
1 : Người, dân, loài người thuộc ở dưới quyền chính trị gọi là dân. Như quốc dân 國民 dân nước.