氂 ly (15n)
1 : Ðuôi con trâu ly.
2 : Lông cứng mà cong cũng gọi là ly.
3 : Cùng một nghĩa với chữ ly 釐.
4 : Ðuôi ngựa.
5 : Lông dài.
氂
氂
氂
1 : Ðuôi con trâu ly.
2 : Lông cứng mà cong cũng gọi là ly.
3 : Cùng một nghĩa với chữ ly 釐.
4 : Ðuôi ngựa.
5 : Lông dài.