毳 thuế, thúy (12n)

1 : Lông nhỏ của giống thú.
2 : Lông bụng giống chim.
3 : Vật gì nhỏ mềm mà dễ nát đều gọi là thuế.
4 : Cũng đọc là chữ thúy. Cùng nghĩa như chữ thúy 脃.