母 mẫu (5n)

1 : Mẹ.
2 : Phàm vật gì làm cốt để sinh ra các cái đều gọi là mẫu. Như mẫu tài 母財 tiền vốn.
3 : Tiếng gọi tôn các đàn bà tôn trưởng. Như cô mẫu 姑母 bà cô, cữu mẫu 舅母 bà mợ.
4 : Giống cái. Như mẫu kê 母雞 gà mái, mẫu trệ 母彘 lợn sề, v.v.
5 : Một âm là mô. Men, mẻ.