毅 nghị (15n)
1 : Quả quyết, cứng cỏi, quyết chí không ai lay động được gọi là nghị lực 毅力.
毅
毅
毅
1 : Quả quyết, cứng cỏi, quyết chí không ai lay động được gọi là nghị lực 毅力.