毀 hủy (13n)
1 : Hủy hoại, nát.
2 : Thương.
3 : Chê, diễu, mỉa mai.
4 : Cầu cúng trừ vạ.
毀
毀
毀
1 : Hủy hoại, nát.
2 : Thương.
3 : Chê, diễu, mỉa mai.
4 : Cầu cúng trừ vạ.