殺 sát, sái, tát (11n)

1 : Giết, mình tự giết mình gọi là tự sát 自殺.
2 : Bắt được.
3 : Làm cho đến chết.
4 : Một âm là sái. Bớt, suy, kém.
5 : Tiều sái 噍殺 tiếng rè rè, hình dung cái tiếng đã hết hơi không được mạnh mẽ.
6 : Cái túi đựng xác chết.
7 : Lại một âm nữa là tát. Tan, lở tở.