殉 tuẫn (10n)
1 : Chết theo, dùng người chôn theo người chết gọi là tuẫn.
2 : Theo. Như tuẫn lợi 殉利 đem thân quay cuồng theo lợi, tuẫn danh 殉名 đem thân quay cuồng theo danh, v.v.
殉
殉
殉
1 : Chết theo, dùng người chôn theo người chết gọi là tuẫn.
2 : Theo. Như tuẫn lợi 殉利 đem thân quay cuồng theo lợi, tuẫn danh 殉名 đem thân quay cuồng theo danh, v.v.