歙 hấp, thiệp (16n)

1 : Hút vào, cùng một nghĩa với chữ hấp 吸.
2 : Tên đất.
3 : Cùng nghĩa với chữ hấp 翕.
4 : Cùng nghĩa với chữ 脅.
5 : Một âm là thiệp. Tên đất.