歇 hiết (13n)

1 : Nghỉ, thôi, tiêu tan. Ðang làm việc mà tạm nghỉ một chút gọi là sảo hiết 稍歇, làm xong gọi là hiết thủ 歇手.
2 : Hết.
3 : Tháo ra, tiết ra.