歆 hâm (13n)
1 : Hưởng, quỷ thần hưởng lấy hơi gọi là hâm.
2 : Hâm mộ, rung động. Như hâm động nhất thời 歆動一時 làm rung động cả một đời.
歆
歆
歆
1 : Hưởng, quỷ thần hưởng lấy hơi gọi là hâm.
2 : Hâm mộ, rung động. Như hâm động nhất thời 歆動一時 làm rung động cả một đời.