欿 khảm (12n)
1 : Cái hố.
2 : Khảm nhiên 欿然 thường vậy, tả cái dáng không tự cậy mình (không lên mặt).
欿
欿
欿
1 : Cái hố.
2 : Khảm nhiên 欿然 thường vậy, tả cái dáng không tự cậy mình (không lên mặt).