欺 khi (12n)
1 : Dối lừa, lừa mình, tự lừa dối mình gọi là tự khi 自欺.
2 : Lấn, bị người ta lấn gọi là khi phụ 欺負.
欺
欺
欺
1 : Dối lừa, lừa mình, tự lừa dối mình gọi là tự khi 自欺.
2 : Lấn, bị người ta lấn gọi là khi phụ 欺負.