欠 khiếm (4n)
1 : Ngáp. Như khiếm thân 欠伸 vươn vai ngáp.
2 : Thiếu. Như khiếm khuyết 欠缺 thiếu thốn.
3 : Nợ. Như khiếm trướng 欠帳 còn nợ.
欠
欠
欠
1 : Ngáp. Như khiếm thân 欠伸 vươn vai ngáp.
2 : Thiếu. Như khiếm khuyết 欠缺 thiếu thốn.
3 : Nợ. Như khiếm trướng 欠帳 còn nợ.