欒 loan (23n)
1 : Loan loan 欒欒 gầy gò, rúm ró.
2 : Tròn xoe.
3 : Cây loan.
4 : Hai góc miệng chuông.
欒
欒
欒
1 : Loan loan 欒欒 gầy gò, rúm ró.
2 : Tròn xoe.
3 : Cây loan.
4 : Hai góc miệng chuông.