欄 lan (21n)
1 : Cùng nghĩa với chữ lan 闌 nghĩa là cái lan can.
2 : Cái chuồng trâu dê.
3 : Một thứ cây thuộc loài quế, dùng để hồ lụa.
欄
欄
欄
1 : Cùng nghĩa với chữ lan 闌 nghĩa là cái lan can.
2 : Cái chuồng trâu dê.
3 : Một thứ cây thuộc loài quế, dùng để hồ lụa.