櫳 long (20n)
1 : Cửa mạch, cửa sổ.
2 : Cái lồng, cái cũi, nay thông dụng chữ lung 籠.
櫳
櫳
櫳
1 : Cửa mạch, cửa sổ.
2 : Cái lồng, cái cũi, nay thông dụng chữ lung 籠.