櫟 lịch, lao (19n)
1 : Cây lịch.
2 : Một thứ như lan can.
3 : Một âm là lao. Nạo, cạo sồn sột.
櫟
櫟
櫟
1 : Cây lịch.
2 : Một thứ như lan can.
3 : Một âm là lao. Nạo, cạo sồn sột.