檻 hạm (18n)
1 : Ván lắp dưới cửa sổ hay mái hiên.
2 : Cái cũi, xe tù gọi là hạm xa 檻車.
檻
檻
檻
1 : Ván lắp dưới cửa sổ hay mái hiên.
2 : Cái cũi, xe tù gọi là hạm xa 檻車.