檸 nịnh (18n)
1 : Nịnh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy 檸檬水 nước chanh. Nịnh đầu 檸頭 đầu ngoàm, đầu mông.
檸
檸
檸
1 : Nịnh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy 檸檬水 nước chanh. Nịnh đầu 檸頭 đầu ngoàm, đầu mông.