檉 sanh (16n)
1 : Cây sanh, một cây về loài cây liễu, một tên là cây quán âm liễu 觀音柳.
檉
檉
檉
1 : Cây sanh, một cây về loài cây liễu, một tên là cây quán âm liễu 觀音柳.