檇 tuy (16n)
1 : Nện, lấy gỗ mà nện.
2 : Tuy lý 檇李 một thứ cây thuộc về loài mận quả ăn ngon.
檇
檇
檇
1 : Nện, lấy gỗ mà nện.
2 : Tuy lý 檇李 một thứ cây thuộc về loài mận quả ăn ngon.