橡 tượng (16n)
1 : Cây dẻ, hạt dẻ.
2 : Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.
橡
橡
橡
1 : Cây dẻ, hạt dẻ.
2 : Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.