橙 tranh, đặng (16n)
1 : Cây tranh.
2 : Một âm là đặng. Cái ghế, cái sập. thường viết là 凳.
橙
橙
橙
1 : Cây tranh.
2 : Một âm là đặng. Cái ghế, cái sập. thường viết là 凳.