樣 dạng (15n)
1 : Hình dạng, chế tạo đồ gì cũng có cái mẫu để coi gọi là dạng.
2 : Loài, thứ. Như kỷ dạng 幾樣 mấy thứ.
3 : Một tiếng xưng hô kính trọng bên Nhật Bản. Như mỗ dạng 某樣 cũng như ta nói ông là ngài vậy.
樣
樣
樣
1 : Hình dạng, chế tạo đồ gì cũng có cái mẫu để coi gọi là dạng.
2 : Loài, thứ. Như kỷ dạng 幾樣 mấy thứ.
3 : Một tiếng xưng hô kính trọng bên Nhật Bản. Như mỗ dạng 某樣 cũng như ta nói ông là ngài vậy.