構 cấu (14n)

1 : Dựng nhà, con nối nghiệp cha gọi là khẳng đường khẳng cấu 肯堂肯構.
2 : Gây nên, xây đắp, cấu tạo.
3 : Nhà to.
4 : Nên, thành.
5 : Xui nguyên dục bị.
6 : Châm chọc, phân rẽ.