楷 giai, khải (13n)
1 : Cây giai.
2 : Một âm là khải. Khuôn phép, mẫu.
2 : Chữ chân, chữ viết ngay ngắn rõ ràng gọi là khải thư 楷書.
楷
楷
楷
1 : Cây giai.
2 : Một âm là khải. Khuôn phép, mẫu.
2 : Chữ chân, chữ viết ngay ngắn rõ ràng gọi là khải thư 楷書.