楂 tra (13n)
1 : Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra 查.
2 : Tra tra 楂楂 tiếng con chim bồ các kêu.
楂
楂
楂
1 : Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra 查.
2 : Tra tra 楂楂 tiếng con chim bồ các kêu.