植 [ thực, trĩ ] (12n)

1 : Cây cư, một tên là cây [linh thọ] [靈壽] gỗ dùng làm gậy chống, gọi là [linh thọ trượng] [靈壽丈].
2 : Một âm là [cử]. Cây cử, cũng như chữ [cử] [櫸].