棵 [ khỏa ] (12n)
1 : Cái xà ngắn.
2 : Rối beng.
3 : Vải gai, vải bông.
4 : Rậm rạp.
棵
棵
棵
1 : Cái xà ngắn.
2 : Rối beng.
3 : Vải gai, vải bông.
4 : Rậm rạp.