棱 [ lăng ] (12n)
1 : Cái mái chèo. Như [quy trạo] [歸棹] quay thuyền về.
2 : Một âm là [trác]. Cái đẳng. Cũng như chữ [trác] [桌].
棱
棱
棱
1 : Cái mái chèo. Như [quy trạo] [歸棹] quay thuyền về.
2 : Một âm là [trác]. Cái đẳng. Cũng như chữ [trác] [桌].