棧 [ sạn, xiễn, trăn, chăn ] (12n)
1 : Bát đĩa đan bằng mây (cái môi). ta quen đọc là chữ [quyển].
棧
棧
棧
1 : Bát đĩa đan bằng mây (cái môi). ta quen đọc là chữ [quyển].