棍 [ côn ] (12n)
1 : Cái bậc cửa.
2 : Cùng nghĩa với chữ [tranh] [橙].
3 : Ðụng chạm. Cũng đọc là [trành].
棍
棍
棍
1 : Cái bậc cửa.
2 : Cùng nghĩa với chữ [tranh] [橙].
3 : Ðụng chạm. Cũng đọc là [trành].