棄 [ khí ] (12n)
1 : Cây côn.
2 : Kẻ vô lại gọi là [côn đồ] [棍徒]. Như [đổ côn] [賭棍] con bạc, [tụng côn] [訟棍] thầy cò, thầy kiện, v.v.
3 : Cái côn, cái gậy.
棄
棄
棄
1 : Cây côn.
2 : Kẻ vô lại gọi là [côn đồ] [棍徒]. Như [đổ côn] [賭棍] con bạc, [tụng côn] [訟棍] thầy cò, thầy kiện, v.v.
3 : Cái côn, cái gậy.