棃 [ lê ] (12n)
1 : Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân đánh nhau. Như thể đánh trận, ngày xưa gọi là [tượng hí] [象戲].
2 : Một âm là [kí]. Cỗi rễ.
棃
棃
棃
1 : Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân đánh nhau. Như thể đánh trận, ngày xưa gọi là [tượng hí] [象戲].
2 : Một âm là [kí]. Cỗi rễ.