梵 [ phạm ] (11n)
1 : Quên, bỏ. Như [nhân khí ngã thủ] [人棄我取] người bỏ ta lấy, [thóa khí nhất thiết] [唾棄一切] vứt bỏ hết thẩy.
梵
梵
梵
1 : Quên, bỏ. Như [nhân khí ngã thủ] [人棄我取] người bỏ ta lấy, [thóa khí nhất thiết] [唾棄一切] vứt bỏ hết thẩy.