梧 [ ngô, ngộ ] (11n)

1 : Ðồ khí giới. Như [binh giới] [兵械] đồ binh.
2 : Cái cùm chân tay.
3 : Thuật khéo, người hay dối dá gọi là [ky giới bách xuất] [機械白出] dối trá trăm điều.
4 : Bó buộc.