梔 [ chi ] (11n)
1 : Cây dành dành, hột nó là [chi tử] [梔子] dùng để nhuộm và làm thuốc, có khi gọi là [sơn chi] [山梔].
梔
梔
梔
1 : Cây dành dành, hột nó là [chi tử] [梔子] dùng để nhuộm và làm thuốc, có khi gọi là [sơn chi] [山梔].