桔 [ kết ] (10n)
1 : [Kết cánh] [桔梗] cỏ kết cánh, dùng làm thuốc.
2 : [Kết cao] [桔槔] con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.
桔
桔
桔
1 : [Kết cánh] [桔梗] cỏ kết cánh, dùng làm thuốc.
2 : [Kết cao] [桔槔] con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.