桎 [ chất ] (10n) 1 ; Cái cùm chân. Như [trất cốc] [桎梏] gông cùm. Bị ngoại vật nó bó buộc không được tự do cũng gọi là [trất cốc]. 桐 [ đồng ] (10n)

1 : Cây đồng (cây vông), một thứ gỗ dùng để đóng đàn.
2 : Cây ngô đồng, lá to bằng bàn tay, hột ăn được.
3 : Cây du đồng, quả có dầu, ép lấy dầu dùng được.