框 [ khuông ] (10n)
1 : Cái khuôn, một thứ làm bằng gỗ chạm trổ các lối để trang sức tường vách và cửa ngõ. Cái vành đồ gì cũng gọi là [khuông]. Như [kính khuông] [鏡框] vành gương.
框
框
框
1 : Cái khuôn, một thứ làm bằng gỗ chạm trổ các lối để trang sức tường vách và cửa ngõ. Cái vành đồ gì cũng gọi là [khuông]. Như [kính khuông] [鏡框] vành gương.