桂 [ quế ] (10n)
1 : Cây quế, dùng để làm thuốc. Tục gọi cái bóng đen ở trong mặt trăng là cóc, là thỏ, là cây quế. Ở đời khoa cử, ai đỗ khoa hương gọi là [thiềm cung chiết quế] [蟾宮折桂] bẻ quế cung trăng.
桂
桂
桂