桁 [ hành, hàng, hãng ] (10n)
1 : [Ốc hành] [屋桁] cái rầm gỗ.
2 : Một âm là [hàng]. Cái cùm to. Như [hàng dương tương vương] [桁楊相望] tù tội nhan nhản.
3 : Cái cầu nổi, cùng một nghĩa với chữ [hàng] [航].
4 : Lại một âm nữa là [hãng]. Cái mắc áo.
桁
桁
桁