栽 [ tài, tải ] (10n)
1 : Giồng (trồng).
2 : Loài thực vật còn non gọi là [tài].
3 : Một âm là [tải]. Tấm ván dài để đắp tường.
栽
栽
栽
1 : Giồng (trồng).
2 : Loài thực vật còn non gọi là [tài].
3 : Một âm là [tải]. Tấm ván dài để đắp tường.