核 [ hạch ] (10n)
1 : Hạt quả.
2 : [Khắc hạch] [剋核] xét nghiệt.
3 : [Tổng hạch] [總核] tính gộp, cùng nghĩa với chữ [hạch] [覈].
核
核
核
1 : Hạt quả.
2 : [Khắc hạch] [剋核] xét nghiệt.
3 : [Tổng hạch] [總核] tính gộp, cùng nghĩa với chữ [hạch] [覈].