栲 [ khảo ] (10n)
1 : Cây khảo.
2 : [Khảo lão] [栲栳] cái giỏ, một thứ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ.
栲
栲
栲
1 : Cây khảo.
2 : [Khảo lão] [栲栳] cái giỏ, một thứ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ.